Ẩn / Hiện Mục Lục

    Shipping API - Tính phí

    API trả về dữ liệu danh sách phí cho các loại dịch vụ của đối tác giao hàng.

    Các thông tin cấu hình cần thiết:

    Tên Mô tả
    CompanyCode Mã cửa hàng lấy
    AccessToken Chuỗi token xác thực
    Environment Sub path để gọi request tới api lấy dữ liệu

    Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login

    About

    URL Phiên bản Thay đổi
    graphapi.mshopkeeper.vn/{Environment} 1.0.0.8 Danh sách phí theo loại dịch vụ
    graphapi.mshopkeeper.vn/{Environment} 1.0

    Schemes

    Scheme
    https

    Endpoints

    api/v1/shipping/calculate-all

    POST

    Tính phí

    Expected Response Types
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    401 Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại
    200 0 Không có lỗi
    200 1 Tham số không hợp lệ null or empty
    200 2 Mã cửa hàng không tồn tại
    200 7 Thiết lập kết nối MShopKeeper đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu
    200 100 Lỗi nội bộ API Graph
    200 102 Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại.
    Parameters
    Name In Description Required? Type
    param body Đối tượng tính phí true CalculateFeeRequestParam
    Headers (gửi lên theo header field)
    Name In Description Required? Type
    Authorization header Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken) true string
    CompanyCode header Header key cấu hình mã cửa hàng CompanyCode true string

    Ví dụ:

    CompanyCode: demoquanao
    Authorization: Bearer 06S1YMPgDJl65xE5tYzAJlNmVALHVHlLZg9euMUaUTO9C0Jm8TL3L4isto97ApKdQbVVX2rUJUTfXbBBipo1B5UvAgl3hwDYh8bNGVVUNp6B99Ht3KZQkwVh2SNblX-vulGSNatV-NF1KOfNJImOUsVXimxVEX3n2lnRV0A_mbJ_XP0sliGqbMzwa9YtY-jts4Iu06TaFOqBpBhndS-mofDlZlKkVqYklwy6cDzBktas7Xfi5MOsCujCDYO_0WFauBQCPDVnSj6ew_3Nm5ollwynkmErSmVf2E4cShM4700
    
    Content Types Produced
    Produces
    application/json
    Content Types Consumed
    Consumes
    application/json
    Response

    Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là Array<FeeInfo> tổng số dịch vụ tính phí có trong hệ thống qua ServiceResult.Total

    Example

    Ví dụ gửi tham số gọi tới api

    JSON CalculateFeeRequestParam

    {
      "Weight": 300,
      "Length": 10,
      "Width": 10,
      "Height": 10,
      "From": {
        "Address": "111 Tô Hiệu, Hà Nội",
        "ProvinceId": "VN101",
        "GHNProvinceId": 0,
        "DistrictId": "VN10113",
        "GHNDistrictId": 0,
        "WardId": "VN1011313",
        "GHNWardId": 0,
        "Longitude": 0.0,
        "Latitude": 0.0
      },
      "To": {
        "Address": "78 Tô Hiệu",
        "ProvinceId": "VN101",
        "GHNProvinceId": 0,
        "DistrictId": "VN10101",
        "GHNDistrictId": 0,
        "WardId": "VN1010101",
        "GHNWardId": 0,
        "Longitude": 0.0,
        "Latitude": 0.0
      },
      "IsCOD": false,
      "TotalAmount": 0,
      "ServiceID": "",
      "ShippingPaymentType": 1,
      "PickupType": 1,
      "InsuranceFee": 0,
      "BranchAddress": "Kho dvbinh - N03-T1 Ngoại giao đoàn, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội",
      "PickupAddressID": "590395",
      "UseBaoPhat": false,
      "UseHoaDon": false,
      "ProductValue": 120000.0,
      "OrderPickWorkShift": 0,
      "CaculateAll": false,
      "IntegrationApplication": "MSHOPKEEPER",
      "CompanyCode": "dvbinh",
      "BranchId": "4acab834-5947-41c7-a4db-23f7c873b9e3",
      "Partner": "GHN"
    }
    

    Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với Data là Array<FeeInfo> JSON response

    {
      "Code": 200,
      "Data": [
        {
          "PartnerID": "GHN",
          "PartnerName": "Giao hàng nhanh",
          "ServiceID": "53319",
          "ServiceName": "Nhanh",
          "Description": null,
          "TotalFee": 70000.0,
          "CodAmount": 0.0,
          "Success": true,
          "StatusCode": 0,
          "MShopShippingPartnerID": null,
          "MShopVendorName": null,
          "Inactive": false,
          "ExtraServices": null,
          "ExtraFee": 0.0,
          "ServiceExtendFee": 0.0,
          "VasFee": 0.0,
          "VatFee": 0.0,
          "MainFee": 30000.0,
          "CoDFee": 0.0,
          "InsuranceFee": 29000.0
        },
        {
          "PartnerID": "GHN",
          "PartnerName": "Giao hàng nhanh",
          "ServiceID": "53320",
          "ServiceName": "Chuẩn",
          "Description": null,
          "TotalFee": 70000.0,
          "CodAmount": 0.0,
          "Success": true,
          "StatusCode": 0,
          "MShopShippingPartnerID": null,
          "MShopVendorName": null,
          "Inactive": false,
          "ExtraServices": null,
          "ExtraFee": 0.0,
          "ServiceExtendFee": 0.0,
          "VasFee": 0.0,
          "VatFee": 0.0,
          "MainFee": 30000.0,
          "CoDFee": 0.0,
          "InsuranceFee": 29000.0
        },
        {
          "PartnerID": "GHN",
          "PartnerName": "Giao hàng nhanh",
          "ServiceID": "53321",
          "ServiceName": "Tiết kiệm",
          "Description": null,
          "TotalFee": 70000.0,
          "CodAmount": 0.0,
          "Success": true,
          "StatusCode": 0,
          "MShopShippingPartnerID": null,
          "MShopVendorName": null,
          "Inactive": false,
          "ExtraServices": null,
          "ExtraFee": 0.0,
          "ServiceExtendFee": 0.0,
          "VasFee": 0.0,
          "VatFee": 0.0,
          "MainFee": 30000.0,
          "CoDFee": 0.0,
          "InsuranceFee": 29000.0
        }
      ],
      "Total": 3,
      "Success": true,
      "Environment": "g1"
    }
    

    Definitions

    CalculateFeeRequestParam Definition

    Tham số tính phí

    Property Type Format Mô tả
    Weight int Trọng lượng của kiện hàng
    Length int Chiều dài của kiện
    Width int Chiều ngang của kiện
    Height int Chiều cao của kiện
    From Location Địa chỉ giao hàng từ
    To Location Địa chỉ giao hàng tới
    IsCOD bool Đơn hàng có thu COD hay không
    TotalAmount long Tổng số tiền cần thanh toán
    ShippingPaymentType int Hình thức trả: 0:Khách trả, 1:Shop trả
    PickupType int Danh sách các loại giao vận mà đối tác giao vận có hỗ trợ đối với đơn hàng: 1:Shipper đến nhận hàng, 2:Cửa hàng tự giao hàng cho bưu cục
    CouponCode string Mã khuyến mãi được sử dụng
    ServiceID string ID dịch vụ được lựa chọn
    InsuranceFee int Phí bảo hiểm của kiện hàng
    BranchAddress string Địa chỉ chi nhánh
    PickupAddressID string thông tin ID shop
    IntegrationApplication string Mã ứng dụng (VD: "MSHOPKEEPER")
    CompanyCode string domain
    BranchID string guid ID cửa hàng
    Partner string Mã đối tác

    Location Definition

    Property Type Format Mô tả
    Address string Địa chỉ
    ProvinceId string ID tỉnh/thành
    ProvinceName string Tên tỉnh/thành
    GHNProvinceId int ID tỉnh/thành trên GHN
    DistrictId string ID quận/huyện
    DistrictName string Tên quận/huyện
    GHNDistrictId int ID quận/huyện trên GHN
    WardId string ID phường/xã
    WardName string Tên phường/xã
    GHNWardId int ID phường/xã trên GHN
    Longitude double
    Latitude double

    FeeInfo Definition

    Property Type Format Mô tả
    PartnerID string Mã đối tác
    PartnerName string Tên đối tác hàng
    ServiceID string ID dịch vụ hàng
    ServiceName string Tên dịch vụ thoại
    Description string Mô tả
    TotalFee long Tổng phí
    CodAmount long
    ServiceExtendFee long
    VasFee long
    VatFee long
    MainFee long
    CoDFee long
    InsuranceFee long

    ServiceResult Definition

    Property Type Format Mô tả
    Code int Mã lỗi HttpCode (200, 500...)
    ErrorType int Loại lỗi
    ErrorMessage string Thông tin lỗi
    Success bool True - không có lỗi logic xảy ra
    Environment string Môi trường triển khai của api
    Data string object Dữ liệu trả về client
    Total int Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu phân trang

    ErrorType Definition

    • Dải mã lỗi chung
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    401 Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại
    200 0 Không có lỗi
    200 1 Tham số không hợp lệ null or empty
    200 2 Mã cửa hàng không tồn tại
    200 3 Mã Appid không tồn tại trên hệ thống
    200 4 Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout
    200 7 Thiết lập kết nối MShopKeeper đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu
    • Dải mã lỗi nghiêm trọng
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    200 100 Lỗi nội bộ API Graph
    200 102 Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại.
    Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này.
    Tổng đài tư vấn: MISA SUPPORT
    Email: support@misa.com.vn
    Hướng dẫn sử dụng
    Thời gian làm việc: Thứ 2 - Thứ 6: Từ 7:30 đến 22:00. Thứ 7, Chủ nhật: Sáng 8:00 đến 12:00; Chiều 12:30 đến 22:00
    Copyright © 2017 - 2019 MISA JSC www.misa.com.vn