Invoices API - Danh sách hóa đơn theo KH
API thực hiện lấy danh sách hóa đơn theo khách hàng.
Các thông tin cấu hình cần thiết:
Tên |
Mô tả |
CompanyCode |
Mã cửa hàng lấy |
AccessToken |
Chuỗi token xác thực |
Environment |
Sub path để gọi request tới api lấy dữ liệu |
Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login
About
Schemes
Endpoints
api/v1/invoices/invoicebycustomer
POST
Lấy danh sách hóa đơn theo KH
Expected Response Types
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã cửa hàng không tồn tại |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối MShopKeeper đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. |
Parameters
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
Authorization |
header |
Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken ) |
true |
string |
CompanyCode |
header |
Header key cấu hình mã cửa hàng CompanyCode |
true |
string |
Ví dụ:
CompanyCode: demoquanao
Authorization: Bearer 06S1YMPgDJl65xE5tYzAJlNmVALHVHlLZg9euMUaUTO9C0Jm8TL3L4isto97ApKdQbVVX2rUJUTfXbBBipo1B5UvAgl3hwDYh8bNGVVUNp6B99Ht3KZQkwVh2SNblX-vulGSNatV-NF1KOfNJImOUsVXimxVEX3n2lnRV0A_mbJ_XP0sliGqbMzwa9YtY-jts4Iu06TaFOqBpBhndS-mofDlZlKkVqYklwy6cDzBktas7Xfi5MOsCujCDYO_0WFauBQCPDVnSj6ew_3Nm5ollwynkmErSmVf2E4cShM4700
Content Types Produced
Produces |
application/json |
Content Types Consumed
Consumes |
application/json |
Response
Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là Array<Invoice>
tổng số hàng hóa có trong hệ thống qua ServiceResult.Total
Example
Ví dụ gửi tham số gọi tới api
JSON InvoiceByCustomerRequestParam
{
"CustomerCode": "KH000012",
"InvoiceNumber": "1908010001",
"Limit": 100,
"SortField": "InvoiceNumber",
"SortType": "1"
}
Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với Data là Array<Invoice>
JSON response
{
"Code": 200,
"Data": [
{
"InvoiceId": "5998a94d-b13c-4b20-8892-b0774afea11d",
"InvoiceType": 550,
"InvoiceNumber": "1908010001",
"InvoiceDate": "2019-08-01T16:41:11.643+07:00",
"InvoiceTime": "2019-08-01T16:41:11.643+07:00",
"BranchId": "8c3d6b0d-3b58-4379-bffb-1ccea7a7f884",
"BranchName": "Chi nhánh số 2 - Cầu giấy",
"TotalAmount": 8650000.0,
"CostAmount": 0.0,
"TaxAmount": 0.0,
"TotalItemAmount": 8650000.0,
"VATAmount": 0.0,
"DiscountAmount": 0.0,
"CashAmount": 8650000.0,
"CardAmount": 0.0,
"VoucherAmount": 0.0,
"DebitAmount": 0.0,
"ActualAmount": 8650000.0,
"CustomerName": "Văn Bình",
"Cashier": "Nguyễn Văn Anh",
"SaleStaff": "Nguyễn Văn Anh",
"PaymentStatus": 3,
"Tel": "0812345678",
"Address": "số 1, ngõ 7, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội",
"IsCOD": false,
"AdditionBillType": 0,
"HasConnectedShippingPartner": false,
"Point": 0.0
},
{
"InvoiceId": "62fc6f29-4b81-4d65-9fa8-7ce0981b472f",
"InvoiceType": 550,
"InvoiceNumber": "1908010002",
"InvoiceDate": "2019-08-01T16:42:37.233+07:00",
"InvoiceTime": "2019-08-01T16:42:37.233+07:00",
"BranchId": "8c3d6b0d-3b58-4379-bffb-1ccea7a7f884",
"BranchName": "Chi nhánh số 2 - Cầu giấy",
"TotalAmount": 5700000.0,
"CostAmount": 0.0,
"TaxAmount": 0.0,
"TotalItemAmount": 5700000.0,
"VATAmount": 0.0,
"DiscountAmount": 0.0,
"CashAmount": 5700000.0,
"CardAmount": 0.0,
"VoucherAmount": 0.0,
"DebitAmount": 0.0,
"ActualAmount": 5700000.0,
"CustomerName": "Văn Bình",
"Cashier": "Nguyễn Văn Anh",
"SaleStaff": "Nguyễn Văn Anh",
"PaymentStatus": 3,
"Tel": "0812345678",
"Address": "số 1, ngõ 7, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội",
"IsCOD": false,
"AdditionBillType": 0,
"HasConnectedShippingPartner": false,
"Point": 0.0
},
{
"InvoiceId": "d8ab914f-0e80-44d6-9be9-5d77a5bca1ec",
"InvoiceType": 551,
"InvoiceNumber": "1908010004",
"InvoiceDate": "2019-08-01T16:44:01.107+07:00",
"InvoiceTime": "2019-08-01T16:44:01.107+07:00",
"BranchId": "8c3d6b0d-3b58-4379-bffb-1ccea7a7f884",
"BranchName": "Chi nhánh số 2 - Cầu giấy",
"TotalAmount": 400000.0,
"CostAmount": 0.0,
"TaxAmount": 0.0,
"TotalItemAmount": 400000.0,
"VATAmount": 0.0,
"DiscountAmount": 0.0,
"CashAmount": 400000.0,
"CardAmount": 0.0,
"VoucherAmount": 0.0,
"DebitAmount": 0.0,
"ActualAmount": 400000.0,
"CustomerName": "Văn Bình",
"Cashier": "Nguyễn Văn Anh",
"SaleStaff": "Nguyễn Văn Anh",
"Note": "",
"PaymentStatus": 8,
"Tel": "0812345678",
"Address": "số 1, ngõ 7, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội",
"DeliveryDate": "2019-08-01T00:00:00+07:00",
"IsCOD": false,
"AdditionBillType": 0,
"SaleChannelName": "Website",
"HasConnectedShippingPartner": false,
"Point": 0.0
},
{
"InvoiceId": "12fbd099-4551-4d75-8817-0e9efb4ef7b2",
"InvoiceType": 550,
"InvoiceNumber": "1908010005",
"InvoiceDate": "2019-08-01T16:44:17.793+07:00",
"InvoiceTime": "2019-08-01T16:44:17.793+07:00",
"BranchId": "8c3d6b0d-3b58-4379-bffb-1ccea7a7f884",
"BranchName": "Chi nhánh số 2 - Cầu giấy",
"TotalAmount": 1000000.0,
"CostAmount": 0.0,
"TaxAmount": 0.0,
"TotalItemAmount": 1000000.0,
"VATAmount": 0.0,
"DiscountAmount": 0.0,
"CashAmount": 1000000.0,
"CardAmount": 0.0,
"VoucherAmount": 0.0,
"DebitAmount": 0.0,
"ActualAmount": 1000000.0,
"CustomerName": "Văn Bình",
"Cashier": "Nguyễn Văn Anh",
"SaleStaff": "Nguyễn Văn Anh",
"PaymentStatus": 3,
"Tel": "0812345678",
"Address": "số 1, ngõ 7, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội",
"IsCOD": false,
"AdditionBillType": 0,
"HasConnectedShippingPartner": false,
"Point": 0.0
}
],
"Total": 4,
"Success": true,
"Environment": "g1"
}
Definitions
InvoiceByCustomerRequestParam Definition
Tham số lấy dữ liệu danh sách hóa đơn theo KH
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
CustomerCode |
string |
|
Mã KH |
InvoiceNumber |
string |
|
Số hóa đơn |
Limit |
int |
|
Số bản ghi cần lấy |
SortField |
string |
|
Tên trường cần sắp xếp mặc định InvoiceNumber - Số hóa đơn, các trường trong dữ liệu trả về |
SortType |
int |
|
Chiều sắp xếp: 1 - tăng dần, 2 - giảm dần theo alphabet |
Invoice Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
InvoiceId |
string |
guid |
Id hóa đơn |
InvoiceNumber |
string |
|
Số hóa đơn |
InvoiceType |
int |
|
Loại mặt hàng: 1: Hàng Hoá, 2: Combo |
InvoiceDate |
datetime |
|
Ngày tạo hóa đơn |
InvoiceTime |
datetime |
|
Giờ tạo hóa đơn |
BranchId |
string |
guid |
Id chi nhánh bán hàng |
BranchName |
string |
|
Tên chi nhánh |
Barcode |
string |
|
Mã vạch |
TotalAmount |
decimal |
|
Tổng tiền = tổng tiền hàng hóa + tiền phí + thuế - tiền khuyến mại |
CostAmount |
decimal |
|
Tiền phí (phí giao hàng, đổi trả) |
TaxAmount |
decimal |
|
Tiền thuế |
TotalItemAmount |
decimal |
|
Tổng tiền hàng hóa (tổng tiền các mặt hàng trong hóa đơn) |
VATAmount |
decimal |
|
Tiền thuế giá trị gia tăng |
DiscountAmount |
decimal |
|
Số tiền giảm giá toàn hóa đơn |
CashAmount |
decimal |
|
Số tiền thanh toán bằng tiền mặt |
CardAmount |
decimal |
|
Số tiền thanh toán bằng tiền gửi |
VoucherAmount |
decimal |
|
Số tiền thanh toán bằng voucher |
DebitAmount |
decimal |
|
Số tiền khách nợ |
ActualAmount |
decimal |
|
Số tiền thực thu |
CustomerName |
string |
|
Tên khách hàng |
Cashier |
string |
|
Tên thu ngân |
SaleStaff |
string |
|
Tên nhân viên bán hàng |
Note |
string |
|
Ghi chú |
PaymentStatus |
int |
|
Trạng thái hóa đơn |
Tel |
string |
|
Số điện thoại khách hàng |
Address |
string |
|
Địa chỉ khách hàng |
MemberLevelName |
string |
|
Hạng thẻ |
DeliveryDate |
string |
datetime |
Ngày giao hàng với hóa đơn giao hàng |
DeliveryCode |
string |
|
Mã vận đơn |
EcomOrderCode |
string |
|
Mã đơn trên sàn |
IsCOD |
bool |
|
true - Hóa đơn giao hàng thu COD(Cash On Delivery) |
AdditionBillType |
int |
|
Loại hóa đơn nhập bù: 1 - lập tại cửa hàng, 2 - lập bù giao hàng |
SaleChannelName |
string |
|
Tên kênh bán hàng (Facebook, Shopee...) |
ReturnExchangeRefNo |
string |
|
Số hóa đơn đổi trả |
HasConnectedShippingPartner |
bool |
|
True - Hóa đơn có kết nối đối tác giao hàng, false không |
PaymentStatus Definition
Giá trị |
Mô tả |
-1000 |
Không xác định |
1 |
Chưa thanh toán |
2 |
Ghi nợ |
3 |
Đã thanh toán |
4 |
Đã hủy |
5 |
Giao hàng - Chờ giao hàng |
6 |
Giao hàng - Đang giao hàng |
7 |
Giao hàng - Thất bại |
8 |
Giao hàng - Hoàn thành |
9 |
Giao hàng - Đã chuyển hoàn |
10 |
Giao hàng - Chờ thu COD |
ServiceResult Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Code |
int |
|
Mã lỗi HttpCode (200, 500...) |
ErrorType |
int |
|
Loại lỗi |
ErrorMessage |
string |
|
Thông tin lỗi |
Success |
bool |
|
True - không có lỗi logic xảy ra |
Environment |
string |
|
Môi trường triển khai của api |
Data |
string |
object |
Dữ liệu trả về client |
Total |
int |
|
Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu |
ErrorType Definition
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã cửa hàng không tồn tại |
200 |
3 |
Mã Appid không tồn tại trên hệ thống |
200 |
4 |
Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối MShopKeeper đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này. |